Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lép bép


pétiller; crépiter
Củi lép bép
bois qui pétille
Lửa lép bép
feu qui crépite
bavarder
Äứa trẻ cứ lép bép cả ngày
l'enfant qui bavarde toute la journée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.